Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
miē ㄇㄧㄝTổng nét: 10
Bộ:
bèi 貝 (+3 nét)
Hình thái:
⿰貝子Nét bút:
丨フ一一一ノ丶フ丨一Thương Hiệt: BCND (月金弓木)
Unicode:
U+27D2FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận