Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋ,
zhì ㄓˋTổng nét: 11
Bộ:
bèi 貝 (+4 nét)
Hình thái:
⿱曰貝Nét bút:
丨フ一一丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+27D34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận