Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, lóng ㄌㄨㄥˊ, shí ㄕˊ
Tổng nét: 13
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: BCHJR (月金竹十口)
Unicode: U+27D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thiệt
Âm Quảng Đông: sit6

Tự hình 1

Dị thể 3