Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lài ㄌㄞˋTổng nét: 14
Bộ:
bèi 貝 (+7 nét)
Hình thái:
⿱夾貝Nét bút:
一ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: KOBUC (大人月山金)
Unicode:
U+27D98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận