Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
jū ㄐㄩTổng nét: 10
Bộ:
zú 足 (+3 nét)
Hình thái:
⿸尸足Nét bút:
フ一ノ丨フ一丨一ノ丶Unicode:
U+27FC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận