Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zú 足 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⻊凶
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨
Unicode: U+27FD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: zú 足 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⻊凶
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨
Unicode: U+27FD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0