Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bēn ㄅㄣ,
bèn ㄅㄣˋTổng nét: 11
Bộ:
zú 足 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⻊丰Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ一一丨Unicode:
U+27FE3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận