Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǔ ㄇㄨˇTổng nét: 12
Bộ:
zú 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻊母Nét bút:
丨フ一丨一丨一フフ丶一丶Thương Hiệt: RMWYI (口一田卜戈)
Unicode:
U+27FF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận