Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: RMOYM (口一人卜一)
Unicode: U+28023
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei2

Tự hình 1

Dị thể 1