Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
zú 足 (+6 nét)
Hình thái:
⿱亦足Nét bút:
丶一ノ丨ノ丶丨フ一丨一ノ丶Unicode:
U+28036Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận