Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gēn ㄍㄣTổng nét: 14
Bộ:
zú 足 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⻊⿱目匕Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨フ一一一一フUnicode:
U+2805EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận