Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: zú 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一ノ丨一丨一
Unicode: U+28060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1