Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, zhǐ ㄓˇ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+28084
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1