Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一丨ノ丶
Unicode: U+2808F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1