Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pèng ㄆㄥˋTổng nét: 15
Bộ:
zú 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿱並足Nét bút:
丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一丨一ノ丶Unicode:
U+2809DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận