Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǚ ,
lǔ ㄌㄨˇTổng nét: 16
Bộ:
zú 足 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻊頁Nét bút:
丨フ一丨一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+280A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận