Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zú 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノ丨丨フ一一
Unicode: U+280BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0