Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shuāi ㄕㄨㄞTổng nét: 18
Bộ:
zú 足 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻊率Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨Thương Hiệt: RMYIJ (口一卜戈十)
Unicode:
U+2812EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận