Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊTổng nét: 19
Bộ:
zú 足 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⻊㫺Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一Unicode:
U+28166Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận