Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+28168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0