Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pú ㄆㄨˊ, pǔ ㄆㄨˇ
Tổng nét: 21
Bộ: zú 足 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⻊僕
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMOTO (口一人廿人)
Unicode: U+281AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: zú 足 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⻊僕
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMOTO (口一人廿人)
Unicode: U+281AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: buk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0