Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙㄚˇ, xiě ㄒㄧㄝˇ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一丨フ丨丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+281B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1