Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dān ㄉㄢTổng nét: 11
Bộ:
shēn 身 (+4 nét)
Hình thái:
⿰身⿱𠂉几Nét bút:
ノ丨フ一一一ノノ一ノフUnicode:
U+28228Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận