Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shēn 身 (+6 nét)
Hình thái: ⿰身光
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+28241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shēn 身 (+6 nét)
Hình thái: ⿰身光
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+28241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Bình luận 0