Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cuì ㄘㄨㄟˋTổng nét: 13
Bộ:
shēn 身 (+6 nét)
Hình thái:
⿰身色Nét bút:
ノ丨フ一一一ノノフフ丨一フUnicode:
U+28246Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận