Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tǐng ㄊㄧㄥˇTổng nét: 13
Bộ:
shēn 身 (+6 nét)
Hình thái:
⿰身廷Nét bút:
ノ丨フ一一一ノノ一丨一フ丶Unicode:
U+28248Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận