Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shēn 身 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一一一丨一
Unicode: U+28251
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rình

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1