Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ā , ān ㄚㄋ, āng , yān ㄧㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: shēn 身 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一ノ丶丨フ一一フ
Unicode: U+2825A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1