Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄚ, ㄏㄚˇ, ㄏㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shēn 身 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノフ一丨一一フ一フ丶
Unicode: U+28263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0