Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ, miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ, ㄊㄧ, ㄊㄧˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shēn 身 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一ノ丨フ丨丨一一一
Unicode: U+28265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0