Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: shēn 身 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノフノ丶フ
Unicode: U+2826A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 15