Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
shēn 身 (+10 nét)
Hình thái:
⿰身郎Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丶フ一一フノ丶フ丨Unicode:
U+28270Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận