Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pìn ㄆㄧㄣˋ, pìng ㄆㄧㄥˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shēn 身 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一一一丨フ一一一一丨
Unicode: U+28280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1