Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: shēn 身 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Unicode: U+28293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10