Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Tổng nét: 21
Bộ: shēn 身 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+28295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1