Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, ㄑㄩ, shēn ㄕㄣ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shēn 身 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨フ一丨フ一丨フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+28298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0