Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, diè ㄉㄧㄝˋ
Tổng nét: 23
Bộ: shēn 身 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨一ノノフ一丨一ノノフノ一一フ
Unicode: U+2829C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1