Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chē 車 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一丨一ノフ丶
Unicode: U+28310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0