Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎn ㄨㄢˇTổng nét: 14
Bộ:
chē 車 (+7 nét)
Hình thái:
⿰車兌Nét bút:
一丨フ一一一丨丶ノ丨フ一ノフUnicode:
U+28314Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận