Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lù ㄌㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰車彔Nét bút:
一丨フ一一一丨フ一一丨丶一ノ丶Unicode:
U+28320Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận