Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 17
Bộ: chē 車 (+10 nét)
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: JJYCV (十十卜金女)
Unicode: U+2837D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: chē 車 (+10 nét)
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: JJYCV (十十卜金女)
Unicode: U+2837D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gwan2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0