Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊTổng nét: 16
Bộ:
chē 車 (+9 nét)
Hình thái:
⿰車骨Nét bút:
一丨フ一一一丨丨フフ丶フ丨フ一一Unicode:
U+2837EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận