Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 22
Bộ: chē 車 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+283D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 10