Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄇㄧˇ, ㄆㄧ, ㄆㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 辛 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+28413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1