Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄘˊ, shēn ㄕㄣ, xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 辛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一フ一一丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+28415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0