Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gū ㄍㄨTổng nét: 15
Bộ:
xīn 辛 (+8 nét)
Hình thái:
⿱姑辛Nét bút:
フノ一一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨Unicode:
U+2841EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận