Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 29
Bộ: xīn 辛 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
Unicode: U+28441
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1