Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tā ㄊㄚ,
tà ㄊㄚˋTổng nét: 11
Bộ:
chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái:
⿺⻌沓Nét bút:
丨フノ丶丨フ一一丶フ丶Unicode:
U+284ECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận