Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, qié ㄑㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chuò 辵 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YTKR (卜廿大口)
Unicode: U+2853D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ke2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0