Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yū ㄩ,
yú ㄩˊTổng nét: 5
Bộ:
yì 邑 (+3 nét)
Hình thái:
⿰亏⻏Nét bút:
一一フフ丨Unicode:
U+28671Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận